--

ngủ khì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ khì

+  

  • Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the world
    • Rượu say ngủ khì
      To be drunk and dead to the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ khì"
Lượt xem: 571